|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo ban
verb To admonish bảo ban con cháu to admonish one's children and grand-children giúp đỡ bảo ban nhau to help and admonish one another
| [bảo ban] | | động từ | | | to admonish, give advice, give counsel | | | bảo ban con cháu | | to admonish one's children and grand-children | | | giúp đỡ bảo ban nhau | | to help and admonish one another |
|
|
|
|